Tổn thương sụn là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tổn thương sụn là tình trạng phá hủy hoặc suy giảm cấu trúc và chức năng của mô sụn khớp, gây mất khả năng chịu lực và bôi trơn tại khớp nối. Quá trình tổn thương sụn thường liên quan đến đứt gãy liên kết collagen type II, giảm glycosaminoglycan và nước trong ma trận ngoại bào, làm giảm đàn hồi.

Định nghĩa tổn thương sụn

Tổn thương sụn là tình trạng suy giảm hoặc phá hủy cấu trúc của mô sụn khớp, dẫn đến mất khả năng giảm xóc và bôi trơn tại các khớp nối. Khi sụn bị tổn thương, lực tác động lên khớp không được phân tán đều, gây áp lực dồn vào xương dưới sụn và phần còn lại của khớp.

Mô sụn bao gồm nguyên bào sụn (chondrocyte) nằm rải rác trong nền ngoại bào giàu glycosaminoglycan và collagen type II. Các thành phần này kết hợp tạo nên tính đàn hồi và khả năng chịu nén cao của sụn khớp.

Sự tổn thương có thể xuất phát từ vết rách, vỡ bề mặt hoặc thoái hóa từng phần, khiến mật độ proteoglycan giảm và các liên kết collagen bị đứt gãy. Hậu quả là sụn mất dần tính liên tục, thấm nước kém và không còn sức chịu lực như ban đầu.

Phân loại tổn thương sụn

Theo mức độ và hình thái tổn thương, sụn khớp được phân thành các nhóm chính:

  • Mức độ nhẹ (Grade I–II): Tổn thương bề mặt, nứt nhỏ hoặc mòn vi thể; thường chưa ảnh hưởng sâu đến lớp dưới xương.
  • Mức độ nặng (Grade III–IV): Vết nứt sâu hoặc mất khuyết sụn rõ rệt, có thể lộ xương dưới sụn và hình thành mô xơ sẹo.

Theo nguyên nhân, tổn thương chia thành:

  1. Chấn thương cơ học: Va đập trực tiếp, trượt khớp, gãy xương hoặc quá tải lặp lại do hoạt động thể thao.
  2. Thoái hóa: Mòn sụn do tuổi tác, suy giảm tổng hợp proteoglycan và tăng phân giải enzymatic.
  3. Viêm khớp: Phản ứng miễn dịch hoặc viêm mạn tính (ví dụ rheumatoid arthritis) phá hủy mô sụn.

Theo vị trí tổn thương:

Vị trí khớpTần suất tổn thươngĐặc điểm
GốiCaoSụn chêm và sụn lồi cầu dễ tổn thương do chịu tải lớn
HôngTrung bìnhChấn thương do va chạm hoặc thoái hóa do tuổi già
VaiThấpSụn khớp vai mỏng, thường tổn thương kèm rách gân cơ xoay

Cấu trúc và cơ chế sinh học của sụn

Sụn khớp là mô liên kết đặc biệt, không chứa mạch máu hay thần kinh, được nuôi dưỡng bằng cơ chế khuyếch tán từ dịch khớp. Thành phần chính của ma trận ngoại bào (ECM) gồm:

  • Collagen type II: Chiếm khoảng 60–75% tổng protein, tạo khung đàn hồi chịu kéo.
  • Proteoglycan (aggrecan): Gắn với glycosaminoglycan (GAG) như chondroitin sulfate, cung cấp khả năng hút và giữ nước.
  • Nước: Chiếm 65–80% trọng lượng tươi, đảm bảo độ đàn hồi và chịu nén.

Sự tương tác giữa các phân tử ECM tuân theo phương trình đơn giản:

ECM=CollagenII+Aggrecan×GAG+H2OECM = Collagen_{II} + Aggrecan \times GAG + H_{2}O

Nguyên bào sụn (chondrocyte) sản xuất và duy trì ECM. Khi bị kích thích cơ học, tế bào này điều chỉnh tỷ lệ tổng hợp và phân giải proteoglycan để đáp ứng lực tác động, tuy nhiên trong tổn thương mạn tính hoặc viêm, cân bằng này bị phá vỡ, dẫn đến suy giảm chất lượng ECM.

Nguyên nhân gây tổn thương sụn

Cơ chế gây tổn thương sụn rất đa dạng, bao gồm yếu tố cơ học, sinh hóa và miễn dịch.

  • Chấn thương cơ học: Va đập mạnh làm đứt gãy collagen và phá hủy mô sụn, phổ biến trong tai nạn thể thao hoặc tai nạn giao thông.
  • Quá tải lặp lại: Hoạt động lặp đi lặp lại như chạy bộ đường dài, nhảy cao khiến mô sụn mỏi mòn dần theo thời gian.
  • Thoái hóa do tuổi tác: Tổng hợp proteoglycan giảm, hoạt động enzym metalloproteinases (MMPs) tăng, phá vỡ mạng lưới collagen.
  • Viêm tại khớp: Cytokine như IL-1β và TNF-α kích thích nguyên bào sụn tiết MMPs, gây phân hủy ECM.

Các yếu tố nguy cơ khác:

  1. Hệ thống miễn dịch: Bệnh lý tự miễn làm tế bào miễn dịch tấn công mô sụn.
  2. Di truyền: Đột biến gen mã hóa collagen type II hoặc proteoglycan làm giảm bền vững ECM.
  3. Chế độ dinh dưỡng: Thiếu hụt vitamin C và D ảnh hưởng đến tổng hợp collagen và duy trì chức năng tế bào sụn.

Sự kết hợp giữa yếu tố cơ học và hóa sinh định hướng mức độ tổn thương, từ vết nứt vi mô đến phá hủy toàn bộ bề mặt sụn, ảnh hưởng rõ rệt đến cơ chế tự sửa chữa hạn chế của mô này.

Triệu chứng lâm sàng

Đau khớp là dấu hiệu cơ bản nhất của tổn thương sụn, thường xuất hiện khi vận động hoặc chịu trọng tải, giảm khi nghỉ ngơi. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, phụ thuộc vào mức độ tổn thương và vị trí khớp.

Cứng khớp sau khoảng thời gian bất động, đặc biệt buổi sáng hoặc sau khi ngồi lâu, là biểu hiện của giảm tính linh hoạt ở bề mặt sụn. Biên độ vận động khớp giảm dần theo tiến triển bệnh, khiến các động tác gập – duỗi hoặc xoay khớp hạn chế hơn.

Tiếng lạo xạo (crepitus) khi di chuyển, cảm giác khô hoặc sần sùi bên trong khớp, thường là do bề mặt sụn mất độ trơn láng. Sưng nề và tràn dịch khớp có thể xuất hiện khi tình trạng viêm kèm theo tổn thương sụn nặng.

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán tổn thương sụn kết hợp lâm sàng và cận lâm sàng. Trước tiên, bác sĩ khai thác tiền sử chấn thương, triệu chứng cơ năng và khám thực thể để đánh giá vùng khớp tổn thương.

Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quan trọng. X-quang thường cho thấy mất khe khớp, gai xương, nhưng không trực tiếp quan sát sụn. MRI cung cấp hình ảnh độ phân giải cao của sụn, xương dưới sụn và mô mềm xung quanh (Radiopaedia – Cartilage Injury MRI).

Phương phápƯu điểmHạn chế
X-quangRẻ, dễ thực hiện, đánh giá khe khớpKhông thấy sụn, ít nhạy với tổn thương sớm
MRIQuan sát trực tiếp sụn, độ phân giải caoChi phí cao, thời gian chụp lâu
Nội soi khớpQuan sát thực thể, sinh thiết, điều trị đồng thờiCan thiệp xâm lấn, rủi ro nhiễm trùng

Nội soi khớp không chỉ chẩn đoán mà còn cho phép lấy mẫu sinh thiết để đánh giá mô học. Đồng thời, đánh giá chức năng khớp qua thang điểm WOMAC (Western Ontario and McMaster Universities Osteoarthritis Index) hoặc KOOS (Knee injury and Osteoarthritis Outcome Score) giúp định lượng mức độ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống (Arthritis Research UK – Outcome Measures).

Điều trị bảo tồn và can thiệp

Điều trị bảo tồn hướng đến giảm đau, cải thiện chức năng và hạn chế tiến triển tổn thương. Vật lý trị liệu bao gồm bài tập tăng cường cơ quanh khớp, kéo dãn cơ và bài tập thăng bằng, giúp giảm tải cho sụn khớp (NIAMS – Osteoarthritis Treatments).

Thuốc giảm đau và chống viêm không steroid (NSAIDs) thường được sử dụng, đồng thời có thể kết hợp tiêm corticosteroid nội khớp để giảm viêm cấp tính. Chất bôi trơn khớp như hyaluronic acid giúp cải thiện tính nhớt của dịch khớp và giảm ma sát (NCBI PMC – Viscosupplementation).

Phương phápMục tiêuTần suất
Vật lý trị liệuTăng sức mạnh cơ, linh hoạt khớp2–3 lần/tuần
NSAIDsGiảm đau, giảm viêmHàng ngày hoặc theo nhu cầu
Tiêm nội khớp HATăng độ nhớt dịch khớp3–5 mũi/chu kỳ

Một số thuốc sinh học nhắm vào cytokine (như anti-TNF) đang được nghiên cứu để giảm tác động của viêm lên sụn, mở hướng điều trị đa mô thức trong tương lai.

Phẫu thuật và tái tạo sụn

Phẫu thuật microfracture tạo các vết thương nhỏ trên xương dưới sụn, kích thích tủy xương giải phóng tế bào gốc và yếu tố tăng trưởng, hình thành mô sợi thay thế sụn (AAOS – Microfracture Technique).

Cấy ghép nguyên bào sụn tự thân (ACI) lấy tế bào sụn bệnh nhân, nuôi cấy in vitro và cấy trở lại vị trí tổn thương, giúp tái tạo mô sụn gần giống tự nhiên hơn. Các kỹ thuật mới sử dụng màng sinh học và scaffold polymer hỗ trợ sụn phát triển đồng đều.

  • Ghép sụn đồng loại (OCA): sử dụng mảnh sụn từ người hiến tặng, phù hợp khi tổn thương diện rộng.
  • Tế bào gốc trung mô (MSC): nghiên cứu tiêm tế bào gốc vào khớp để kích thích sửa chữa nội sinh.
  • Công nghệ in 3D scaffold: tạo khung mô sinh học theo kích thước vết thương để cấy tế bào.

Tiến triển và dự hậu

Không can thiệp kịp thời, tổn thương sụn dễ tiến triển thành thoái hóa khớp mạn tính, dẫn đến đau kéo dài, biến dạng khớp và giảm khả năng vận động. Các biến chứng bao gồm viêm khớp mạn, dính khớp và thoái hóa đa khớp.

Dự hậu phụ thuộc vào độ tuổi, mức độ tổn thương và phương pháp điều trị. Can thiệp sớm, kết hợp bảo tồn và phẫu thuật tái tạo tăng cơ hội phục hồi chức năng gần như bình thường (NCBI PMC – Stem Cell Therapies in Cartilage Repair).

Chế độ theo dõi lâu dài bao gồm tái khám định kỳ với MRI hoặc nội soi khớp, đánh giá chức năng khớp và chất lượng cuộc sống để điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.

Tài liệu tham khảo

  • 1. AAOS. Microfracture Technique. American Academy of Orthopaedic Surgeons. https://www.aaos.org/AAOSNow/2019/Apr/clinical/clinical03/
  • 2. Radiopaedia. Cartilage Injury MRI. https://radiopaedia.org/articles/cartilage-injury
  • 3. NIAMS. Osteoarthritis Treatments. National Institute of Arthritis and Musculoskeletal and Skin Diseases. https://www.niams.nih.gov/health-topics/osteoarthritis/advanced
  • 4. NCBI PMC. Viscosupplementation for Osteoarthritis. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6872663/
  • 5. Arthritis Research UK. Clinical Outcome Measures. https://www.arthritisresearchuk.org/health-professionals-and-students/bridging-evidence-and-practice/clinical-outcome-measures.aspx
  • 6. NCBI PMC. Stem Cell Therapies in Cartilage Repair. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7084446/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tổn thương sụn:

Hình thái khớp háng ảnh hưởng đến mô hình tổn thương sụn ổ cối Dịch bởi AI
British Editorial Society of Bone & Joint Surgery - Tập 87-B Số 7 - Trang 1012-1018 - 2005
Gần đây, va chạm giữa xương đùi và ổ cối đã được công nhận là nguyên nhân gây thoái hóa khớp sớm. Có hai cơ chế va chạm: 1) va chạm kiểu cam do đầu xương không hình cầu và 2) va chạm kiểu kẹp do sự che phủ ổ cối quá mức. Chúng tôi giả thuyết rằng cả hai cơ chế này dẫn đến những mô hình tổn thương khớp khác nhau. Trong số 302 khớp được phân tích, chỉ có 26 khớp có va chạm kiểu cam tách biệt...... hiện toàn bộ
#va chạm giữa xương đùi và ổ cối #thoái hóa khớp #sụn ổ cối #mô hình tổn thương #màng hoạt dịch
Sửa chữa các tổn thương do thí nghiệm gây ra trong sụn khớp của thỏ bằng cách cấy ghép tế bào sụn tự thân Dịch bởi AI
Journal of Orthopaedic Research - Tập 7 Số 2 - Trang 208-218 - 1989
Tóm tắtTrong nghiên cứu này, chúng tôi đã sử dụng khớp gối của thỏ New Zealand Trắng để tiến hành một nghiên cứu cơ bản nhằm xác định khả năng tự nhiên của sụn trong việc lành các khuyết tật mà không làm gãy đĩa dưới sụn. Một thí nghiệm thứ hai đã được thực hiện để xem xét ảnh hưởng của các tế bào chondrocyte tự thân được nuôi cấy trong ống nghiệm đối với tỷ lệ làn...... hiện toàn bộ
ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH VÀ GIÁ TRỊ CỦA CỘNG HƯỞNG TỪ TRONG CHẨN ĐOÁN TỔN THƯƠNG DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC VÀ SỤN CHÊM DO CHẤN THƯƠNG ĐỐI CHIẾU VỚI NỘI SOI KHỚP GỐI
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
TÓM TẮTMục tiêu: Nghiên cứu này được tiến hành với mục tiêu tìm hiểu thêm về đặc điểm hình ảnh tổn thương dây chằng chéo trước và sụn chêm khớp gối trên cộng hưởng từ và giá trị của cộng hưởng từ trong điều trị tổn thươngdây chằng chéo trước, sụn chêm.Phương pháp: 60 bệnh nhân tổn thương dây chằng chéo trước, sụn chêm do chấn thương khớp gối được chụp cộng hưởng từ với các chuỗi xung T1W, T2W, PD,...... hiện toàn bộ
#Rách sụn chêm #dây chằng chéo trước #cộng hưởng từ #đặc điểm hình ảnh
Đặc điểm hình ảnh và giá trị cộng hưởng từ trong đánh giá tổn thương sụn chêm khớp gối do chấn thương
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2019
Mục tiêu: Mô tả hình ảnh và xác định giá trị của cộng hưởng từ trong chẩn đoán vỡ sụn chêm. Đối tượng và phương pháp: 54 bệnh nhân điều trị tại Bệnh viện Quân y 103 và Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức từ tháng 1/2018 đến tháng 4/2019. Mô tả hình ảnh tổn thương trên cộng hưởng từ. So sánh kết quả cộng hưởng từ với nội soi dựa trên bảng ma trận 2 × 2. Kết quả: Chẩn đoán vỡ sụn chêm trong, cộng hưởng từ c...... hiện toàn bộ
#Sụn chêm #thể rách sụn chêm #cộng hưởng từ #nội soi
ĐÁNH GIÁ GIÁ TRỊ CỦA CỘNG HƯỞNG TỪ KHỚP VAI CÓ BƠM ĐỐI QUANG NỘI KHỚP TRONG CHẨN ĐOÁN TỔN THƯƠNG SỤN VIỀN Ổ CHẢO THỂ BANKART
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 525 Số 1A - 2023
Mục tiêu: Đánh giá giá trị của chụp cộng hưởng từ (CHT) khớp vai có bơm đối quang nội khớp (ĐQNK) trong chẩn đoán tổn thương sụn viền ổ chảo thể Bankart (tổn thương Bankart). Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Các bệnh nhân có tổn thương khớp vai được chỉ định chụp CHT khớp vai có ĐQNK được đưa vào nghiên cứu. Tổn thương Bankart được chẩn đoán trên CHT sẽ đối chiếu với kết quả phẫu thuật nhằm đá...... hiện toàn bộ
#Tổn thương sụn viền ổ chảo #tổn thương Bankart #cộng hưởng từ có bơm đối quang nội khớp
NGHIÊN CỨU VAI TRÒ CỘNG HƯỞNG TỪ 3.0 TESLA TRONG ĐÁNH GIÁ TỔN THƯƠNG SỤN CHÊM KHỚP GỐI DO CHẤN THƯƠNG
Tạp chí Y học Việt Nam - - 2024
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm hình ảnh cộng hưởng (CHT) từ 3.0 Tesla (3T) tổn thương sụn chêm khớp gối do chấn thương và xác định giá trị CHT 3T trong chẩn đoán tổn thương sụn chêm khớp gối do chấn thương qua đối chiếu với phẫu thuật nội soi. Phương pháp: Đây là nghiên cứu cắt ngang, hồi cứu. Tất cả các bệnh nhân được chẩn đoán trên lâm sàng có tổn thương sụn chêm do chấn thương tại Bệnh viện Quân Y 17...... hiện toàn bộ
GIÁ TRỊ CHẨN ĐOÁN CỦA PHIM CỘNG HƯỞNG TỪ ĐỐI VỚI TỔN THƯƠNG SỤN KHỚP GỐI DO THOÁI HOÁ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 1 - 2022
Mục tiêu: phân tích giá trị chẩn của phim cộng hưởng từ đối với tổn thương sụn khớp gối do thoái hoá, dựa trên tiêu chuẩn vàng là nội soi khớp. Pháp nghiên cứu: nghiên cứu trên 76 bệnh nhân được chẩn đoán thoái hoá khớp gối dựa trên Xquang thường quy, theo tiêu chuẩn của Kell-gren-Lawrence, được phẫu thuật nội soi khớp gối. Tất cả đều được chụp cộng hưởng từ (MRI) trước mổ. Mức độ tổn thương sụn k...... hiện toàn bộ
#Thoái hoá khớp gối #Cộng hưởng từ #độ đặc hiệu #độ chính xác
DẤU HIỆU LÂM SÀNG, HÌNH ẢNH MRI VÀ TỔN THƯƠNG TRONG MỔ CỦA RÁCH SỤN CHÊM KHỚP GỐI DO CHẤN THƯƠNG TẠI BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT ĐỨC
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 501 Số 2 - 2021
Từ 7/2019 đến 5/2020 chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu trên 48 bệnh nhân rách sụn chêm khớp gối do chấn thương, được điều trị bằng phẫu thuật nội soi cắt tạo hình sụn chêm. Mục tiêu: Mô tả triệu chứng lâm sàng và hình ảnh cộng hưởng từ của rách sụn chêm do chấn thương tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức. Phương pháp nghiên cứu: Thăm khám, ghi nhận các dấu hiệu lâm sàng và hình ảnh cộng hưởng từ của r...... hiện toàn bộ
#rách sụn chêm #phẫu thuật nội soi
PHẪU THUẬT NỘI SOI ĐIỀU TRỊ TỔN THƯƠNG SỤN SỢI TAM GIÁC CỔ TAY PALMER 1D: NHÂN HAI TRƯỜNG HỢP VÀ HỒI CỨU Y VĂN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 525 Số 2 - 2023
Đặt vấn đề: Tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác (TFCC) kiểu 1D theo phân loại Palmer với vị trí rách ở khuyết trụ của xương quay hiếm gặp và vẫn còn tranh cãi về thời điểm can thiệp, phương pháp phẫu thuật cũng như kết quả điều trị còn khác nhau giữa các nghiên cứu. Mục tiêu: Đánh giá kết quả lâm sàng hai trường hợp sau phẫu thuật nội soi khâu phục hồi tổn thương TFCC kiểu Pal...... hiện toàn bộ
#nội soi khớp cổ tay #phức hợp sụn sợi tam giác #kĩ thuật outside-in
KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ TỔN THƯƠNG SỤN VIỀN KHỚP VAI DO CHẤN THƯƠNG BẰNG PHẪU THUẬT NỘI SOI
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - - 2023
Đặt vấn đề: Sụn viền làm diện tích tiếp xúc của ổ chảo với chỏm xương cánh tay tăng lên 75% theo chiều dọc và 57% theo chiều ngang. Tổn thương sụn viền làm giảm đáng kể lực ổn định vai. Mục tiêu nghiên cứu: Đánh giá kết quả điều trị tổn thương sụn viền khớp vai do chấn thương bằng phẫu thuật soi. Đối tượng và p...... hiện toàn bộ
#Tổn thương sụn viền khớp vai #nội soi khớp vai #thang điểm ROWE #ASES
Tổng số: 41   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5